
Diễn biến chính Dundee vs Saint Mirren |
||||
38' | 0-1 | Gogic A. | ||
(23)↑(28)↓ | 46' | |||
59' | 0-2 | Tanser S. | ||
61' | (17)↑(10)↓ | |||
(26)↑(7)↓ | 66' | |||
(8)↑(9)↓ | 66' | |||
72' | 0-3 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | ||
Mellon M. | 1-3 | 76' | ||
(44)↑(12)↓ | 77' | |||
77' | (14)↑(20)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 82' | |||
87' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Dundee vs Saint Mirren |
||||
Dundee | Saint Mirren | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |