Diễn biến chính Dundee vs Motherwell |
||||
(15)↑(29)↓ | 6' | |||
45' | 0-1 | Bair T. | ||
Cameron L. | 1-1 | 68' | ||
74' | (19)↑(77)↓ | |||
88' | (11)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Dundee vs Motherwell |
||||
Dundee | Motherwell | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
34 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |