Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Morecambe |
||||
Clifton H. | 1-0 | 20' | ||
(21)↑(11)↓ | 63' | |||
(20)↑(14)↓ | 63' | |||
70' | (10)↑(9)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 74' | |||
(18)↑(7)↓ | 74' | |||
78' | (18)↑(7)↓ | |||
79' | (4)↑(24)↓ | |||
79' | (3)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Morecambe |
||||
Doncaster Rovers | Morecambe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
28 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |