
Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Barrow |
||||
35' | 0-1 | Acquah E. | ||
45' | 0-2 | Feely R. | ||
(14)↑(24)↓ | 46' | |||
Ironside J. | 1-2 | 58' | ||
(21)↑(37)↓ | 63' | |||
(10)↑(3)↓ | 63' | |||
(4)↑(2)↓ | 63' | |||
70' | (23)↑(20)↓ | |||
70' | (34)↑(15)↓ | |||
80' | (21)↑(18)↓ | |||
Adelakun H. | 2-2 | 84' | ||
Biggins H. | 3-2 | 88' | ||
90' | (19)↑(24)↓ | |||
(8)↑(47)↓ | 90' | |||
Ironside J. | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Barrow |
||||
Doncaster Rovers | Barrow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |