Số liệu thống kê Dire Dawa (W) vs Lideta Sub City (W) |
||||
Dire Dawa (W) | Lideta Sub City (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |