Bắt đầu: 29/11/2024 01:45
Sân: Michal Ocenas
Diễn biến chính Dinamo Minsk<font color=#880000>(N)</font> vs FC Copenhagen |
||||
6' | 0-1 | Elyounoussi M. | ||
Raymond Adeola | 1-1 | 13' | ||
50' | (13)↑(22)↓ | |||
55' | 1-2 | Diks K. | ||
(3)↑(8)↓ | 61' | |||
(29)↑(19)↓ | 68' | |||
(74)↑(24)↓ | 68' | |||
72' | (8)↑(7)↓ | |||
85' | (17)↑(16)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Dinamo Minsk(N) vs FC Copenhagen |
||||
Dinamo Minsk<font color=#880000>(N)</font> | FC Copenhagen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
694 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
16 |
|
Long pass |
|
36 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |