Số liệu thống kê Dibba Al-Fujairah vs Al-Hamriyah |
||||
| Dibba Al-Fujairah | Al-Hamriyah | |||
| 12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
| 83 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
| 71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |