Diễn biến chính Dhamk vs Al-Wehda |
||||
Abdulelah Al-Bukhari(OW) | 1-0 | 22' | ||
46' | (24)↑(23)↓ | |||
63' | (20)↑(4)↓ | |||
63' | (90)↑(7)↓ | |||
72' | El Yamiq J. | |||
(99)↑(14)↓ | 82' | |||
83' | (88)↑(87)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 87' | |||
(7)↑(49)↓ | 87' | |||
(23)↑(31)↓ | 90' | |||
(51)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dhamk vs Al-Wehda |
||||
Dhamk | Al-Wehda | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |