Diễn biến chính Dhamk vs Al-Nassr |
||||
15' | (77)↑(14)↓ | |||
46' | (2)↑(24)↓ | |||
46' | (10)↑(46)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 63' | |||
63' | (17)↑(8)↓ | |||
66' | (7)↑(30)↓ | |||
(16)↑(49)↓ | 88' | |||
(4)↑(31)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Laporte A. | ||
(99)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dhamk vs Al-Nassr |
||||
Dhamk | Al-Nassr | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |