
Diễn biến chính Derby County vs Watford |
||||
4' | 0-1 | Louza I. | ||
46' | (17)↑(24)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 62' | |||
64' | (37)↑(2)↓ | |||
66' | 0-2 | Kayembe E. | ||
(39)↑(11)↓ | 74' | |||
(3)↑(20)↓ | 74' | |||
(18)↑(17)↓ | 74' | |||
76' | (45)↑(25)↓ | |||
78' | (21)↑(34)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Derby County vs Watford |
||||
Derby County | Watford | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |