
Diễn biến chính Derby County vs Swansea City |
||||
2' | 0-1 | Vipotnik Z. | ||
14' | 0-2 | Ronald | ||
60' | (23)↑(6)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 62' | |||
(7)↑(27)↓ | 62' | |||
(16)↑(17)↓ | 62' | |||
Mendez-Laing N. | 1-2 | 65' | ||
66' | (2)↑(26)↓ | |||
66' | (19)↑(9)↓ | |||
(39)↑(19)↓ | 79' | |||
(9)↑(18)↓ | 79' | |||
84' | (47)↑(25)↓ | |||
84' | (4)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Derby County vs Swansea City |
||||
Derby County | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
15 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |