Số liệu thống kê Deportivo Xinabajul vs Deportivo Mixco |
||||
Deportivo Xinabajul | Deportivo Mixco | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |