Bắt đầu: 22/07/2023 19:00
Sân: Marie Soleil Beaudoin
Diễn biến chính Denmark (W)<font color=#880000>(N)</font> vs China (W) |
||||
| 46' | (7)↑(6)↓ | |||
| (20)↑(12)↓ | 62' | |||
| (17)↑(14)↓ | 72' | |||
| 78' | (9)↑(14)↓ | |||
| 85' | (23)↑(2)↓ | |||
| (9)↑(19)↓ | 85' | |||
| Amalie Vangsgaard | 1-0 | 89' | ||
| 90' | (21)↑(17)↓ | |||
Số liệu thống kê Denmark (W)(N) vs China (W) |
||||
| Denmark (W)<font color=#880000>(N)</font> | China (W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 494 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
| 76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 46 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
| 23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 26 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 28 |
|
Ném biên |
|
29 |
| 26 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 135 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
| 42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |