Diễn biến chính Denmark vs Spain |
||||
15' | 0-1 | Oyarzabal M. | ||
58' | 0-2 | Perez A. | ||
(14)↑(15)↓ | 61' | |||
(8)↑(7)↓ | 61' | |||
62' | (8)↑(16)↓ | |||
69' | (7)↑(9)↓ | |||
70' | (11)↑(10)↓ | |||
70' | (15)↑(18)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 79' | |||
(11)↑(10)↓ | 79' | |||
80' | (20)↑(6)↓ | |||
Isaksen G. | 1-2 | 84' | ||
(13)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Denmark vs Spain |
||||
Denmark | Spain | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
34 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |