Diễn biến chính Denmark vs Serbia |
||||
Gronbaek A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (14)↑(20)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 60' | |||
(8)↑(9)↓ | 60' | |||
Poulsen Y. | 2-0 | 61' | ||
64' | (21)↑(2)↓ | |||
64' | (9)↑(11)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 68' | |||
(19)↑(20)↓ | 69' | |||
72' | (19)↑(10)↓ | |||
80' | (18)↑(7)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Denmark vs Serbia |
||||
Denmark | Serbia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
21 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |