Diễn biến chính Democratic Rep Congo(N) vs Guinea |
||||
20' | 0-1 | Bayo M. | ||
Mbemba Ch. | 1-1 | 27' | ||
59' | (23)↑(7)↓ | |||
59' | (25)↑(21)↓ | |||
(11)↑(13)↓ | 59' | |||
Wissa Y. | 2-1 | 65' | ||
69' | (9)↑(6)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 72' | |||
Masuaku A. | 3-1 | 82' | ||
(12)↑(20)↓ | 84' | |||
(6)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | (2)↑(12)↓ | |||
90' | (19)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Democratic Rep Congo(N) vs Guinea |
||||
Democratic Rep Congo(N) | Guinea | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |