
Diễn biến chính Degerfors IF vs Hacken |
||||
56' | (18)↑(8)↓ | |||
56' | (21)↑(12)↓ | |||
56' | (10)↑(22)↓ | |||
(15)↑(29)↓ | 56' | |||
Bouzaiene E. | 1-0 | 61' | ||
70' | (23)↑(19)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 74' | |||
79' | (16)↑(7)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Degerfors IF vs Hacken |
||||
Degerfors IF | Hacken | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |