Diễn biến chính Defensa Y Justicia vs Colon de Santa Fe |
||||
Togni G. | 1-0 | 23' | ||
46' | (27)↑(5)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 58' | |||
59' | (26)↑(34)↓ | |||
67' | (2)↑(6)↓ | |||
67' | (19)↑(22)↓ | |||
Togni G. | 2-0 | 70' | ||
(15)↑(19)↓ | 76' | |||
81' | (4)↑(21)↓ | |||
(30)↑(29)↓ | 84' | |||
(18)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Defensa Y Justicia vs Colon de Santa Fe |
||||
Defensa Y Justicia | Colon de Santa Fe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |