Diễn biến chính DC United vs Nashville |
||||
(9)↑(11)↓ | 23' | |||
62' | (7)↑(14)↓ | |||
73' | 0-1 | Muyl A. | ||
76' | (54)↑(20)↓ | |||
76' | (27)↑(6)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 81' | |||
(26)↑(6)↓ | 81' | |||
(12)↑(2)↓ | 81' | |||
Ku-DiPietro T. | 1-1 | 83' | ||
88' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs Nashville |
||||
DC United | Nashville | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |