Diễn biến chính DC United vs Charlotte FC |
||||
Fountas T. | 1-0 | 34' | ||
(3)↑(15)↓ | 50' | |||
64' | (22)↑(18)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 70' | |||
Benteke C. | 2-0 | 75' | ||
81' | (19)↑(25)↓ | |||
(33)↑(14)↓ | 87' | |||
(8)↑(43)↓ | 87' | |||
90' | (32)↑(13)↓ | |||
Greene J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê DC United vs Charlotte FC |
||||
DC United | Charlotte FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |