Số liệu thống kê Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam |
||||
Darya Babol | Pars Jonoubi Jam | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
106 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |