Diễn biến chính Darmstadt vs SC Freiburg |
||||
36' | 0-1 | Doan R. | ||
46' | (34)↑(32)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 68' | |||
(18)↑(29)↓ | 68' | |||
72' | (33)↑(30)↓ | |||
72' | (23)↑(22)↓ | |||
(25)↑(26)↓ | 73' | |||
(42)↑(19)↓ | 81' | |||
(8)↑(32)↓ | 81' | |||
89' | (44)↑(38)↓ | |||
90' | (25)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs SC Freiburg |
||||
Darmstadt | SC Freiburg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |