Số liệu thống kê Dafuji cloth MTE vs Nyiregyhaza |
||||
Dafuji cloth MTE | Nyiregyhaza | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |