Diễn biến chính Cyprus vs Kosovo |
||||
9' | 0-1 | Muriqi V. | ||
21' | 0-2 | Muriqi V. | ||
46' | (5)↑(3)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 46' | |||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(18)↓ | |||
48' | 0-3 | Rrahmani A. | ||
55' | 0-4 | Dellova L. | ||
(7)↑(14)↓ | 58' | |||
(10)↑(21)↓ | 65' | |||
70' | (4)↑(6)↓ | |||
70' | (20)↑(7)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 71' | |||
87' | (15)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Cyprus vs Kosovo |
||||
Cyprus | Kosovo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
17 |
|
Long pass |
|
34 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |