Diễn biến chính Cyprus vs Georgia |
||||
31' | 0-1 | Mikautadze G. | ||
Pittas I. | 1-1 | 39' | ||
(10)↑(21)↓ | 60' | |||
(3)↑(2)↓ | 63' | |||
74' | (9)↑(20)↓ | |||
74' | (18)↑(13)↓ | |||
75' | (6)↑(16)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 78' | |||
(18)↑(5)↓ | 78' | |||
84' | 1-2 | Davitashvili Z. | ||
87' | (23)↑(14)↓ | |||
88' | (8)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Cyprus vs Georgia |
||||
Cyprus | Georgia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |