Diễn biến chính Cyprus U19<font color=#880000>(N)</font> vs Georgia U19 |
||||
| 23' | 0-1 | Berelidze T. (Assist:Tsetskhladze N.) | ||
| 81' | 0-2 | Lordkipanidze D. (Assist:Samushia S.) | ||
Số liệu thống kê Cyprus U19(N) vs Georgia U19 |
||||
| Cyprus U19<font color=#880000>(N)</font> | Georgia U19 | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 129 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
| 54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |