Diễn biến chính Cuiaba vs Gremio (RS) |
||||
10' | 0-1 | Vina | ||
Marllon | 1-1 | 29' | ||
59' | (7)↑(19)↓ | |||
59' | (48)↑(45)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 60' | |||
64' | (13)↑(11)↓ | |||
68' | 1-2 | Everton Galdino | ||
(27)↑(14)↓ | 70' | |||
(11)↑(7)↓ | 70' | |||
(2)↑(98)↓ | 74' | |||
(9)↑(5)↓ | 74' | |||
80' | (15)↑(16)↓ | |||
81' | (58)↑(2)↓ | |||
Itaro Patric Cardoso Calmon | 90' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Gremio (RS) |
||||
Cuiaba | Gremio (RS) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |