Diễn biến chính Cuiaba vs Flamengo |
||||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
Matheus Alexandre | 1-0 | 46' | ||
Clayson | 2-0 | 54' | ||
61' | (27)↑(11)↓ | |||
61' | (43)↑(2)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 70' | |||
(22)↑(7)↓ | 70' | |||
(11)↑(29)↓ | 70' | |||
(6)↑(20)↓ | 74' | |||
Deyverson | 3-0 | 80' | ||
(5)↑(14)↓ | 80' | |||
82' | (48)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Flamengo |
||||
Cuiaba | Flamengo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |