
Diễn biến chính Cuiaba vs Criciuma |
||||
35' | 0-1 | Arthur Caike | ||
(18)↑(27)↓ | 46' | |||
Clayson | 1-1 | 57' | ||
(19)↑(22)↓ | 63' | |||
(88)↑(10)↓ | 63' | |||
Lucas Fernandes | 2-1 | 67' | ||
(97)↑(25)↓ | 68' | |||
69' | (27)↑(5)↓ | |||
70' | (17)↑(6)↓ | |||
76' | (10)↑(20)↓ | |||
81' | (35)↑(7)↓ | |||
81' | (77)↑(2)↓ | |||
(34)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Criciuma |
||||
Cuiaba | Criciuma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
23 |
|
Số đường chuyền |
|
75 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
0 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Đánh đầu |
|
1 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
1 |
|
Rê bóng thành công |
|
0 |
2 |
|
Ném biên |
|
1 |
1 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
27 |
|
Long pass |
|
28 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |