Số liệu thống kê CSA Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti |
||||
| CSA Steaua Bucuresti | Rapid Bucuresti | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 3 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 78 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |