Số liệu thống kê CS Sergipe vs Penedense AL |
||||
| CS Sergipe | Penedense AL | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
| 38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |