Diễn biến chính CS Dinamo Bucuresti vs FCM Alexandria |
||||
| 31' | 0-1 | |||
| 45' | 0-2 | |||
| 64' | 0-3 | |||
| 1-3 | 66' | |||
Số liệu thống kê CS Dinamo Bucuresti vs FCM Alexandria |
||||
| CS Dinamo Bucuresti | FCM Alexandria | |||
| 12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 116 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
| 83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |