Diễn biến chính CS Cerrito<font color=#880000>(N)</font> vs Torque |
||||
1-0 | 26' | |||
61' | 1-1 | |||
2-1 | 82' | |||
90' | 2-2 |
Số liệu thống kê CS Cerrito(N) vs Torque |
||||
CS Cerrito<font color=#880000>(N)</font> | Torque | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
103 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
107 |