Diễn biến chính Crystal Palace vs Wolves |
||||
Edouard O. | 1-0 | 56' | ||
60' | (11)↑(21)↓ | |||
65' | 1-1 | Hwang Hee-Chan | ||
(14)↑(15)↓ | 71' | |||
73' | (6)↑(9)↓ | |||
Eze E. | 2-1 | 78' | ||
81' | (18)↑(8)↓ | |||
82' | (17)↑(3)↓ | |||
Edouard O. | 3-1 | 84' | ||
(19)↑(22)↓ | 90' | |||
90' | 3-2 | Cunha M. |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Wolves |
||||
Crystal Palace | Wolves | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |