Diễn biến chính Crystal Palace vs Nottingham Forest |
||||
(49)↑(15)↓ | 26' | |||
46' | (29)↑(24)↓ | |||
66' | (21)↑(14)↓ | |||
(26)↑(44)↓ | 75' | |||
76' | (22)↑(6)↓ | |||
76' | (27)↑(11)↓ | |||
83' | (8)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Nottingham Forest |
||||
Crystal Palace | Nottingham Forest | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |