Diễn biến chính Crystal Palace vs Everton |
||||
(14)↑(22)↓ | 71' | |||
(19)↑(15)↓ | 71' | |||
(4)↑(28)↓ | 78' | |||
80' | Holgate M. | |||
81' | (22)↑(11)↓ | |||
90' | (20)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Everton |
||||
Crystal Palace | Everton | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |