
Diễn biến chính Crystal Palace vs Arsenal |
||||
54' | 0-1 | Odegaard M. | ||
67' | Tomiyasu T. | |||
70' | (6)↑(11)↓ | |||
(29)↑(15)↓ | 74' | |||
79' | (20)↑(14)↓ | |||
(49)↑(2)↓ | 83' | |||
89' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | (35)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Arsenal |
||||
Crystal Palace | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |