Diễn biến chính Cruzeiro<font color=#880000>(N)</font> vs Fortaleza |
||||
9' | 0-1 | Breno Lopes | ||
Matheus Henrique | 1-1 | 15' | ||
36' | (77)↑(28)↓ | |||
42' | 1-2 | Renato Kayser | ||
(2)↑(12)↓ | 46' | |||
(19)↑(9)↓ | 59' | |||
64' | (21)↑(79)↓ | |||
64' | (17)↑(16)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 69' | |||
(16)↑(97)↓ | 69' | |||
77' | (20)↑(11)↓ | |||
78' | (32)↑(26)↓ | |||
(22)↑(29)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Cruzeiro(N) vs Fortaleza |
||||
Cruzeiro<font color=#880000>(N)</font> | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |