Diễn biến chính Cruzeiro vs Santos |
||||
(11)↑(31)↓ | 9' | |||
Wesley | 1-0 | 21' | ||
46' | (12)↑(22)↓ | |||
46' | (11)↑(30)↓ | |||
57' | 1-1 | Angelo Gabriel | ||
Wesley | 2-1 | 62' | ||
68' | (37)↑(14)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 75' | |||
78' | (7)↑(23)↓ | |||
(99)↑(21)↓ | 84' | |||
(8)↑(7)↓ | 84' | |||
87' | (36)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Santos |
||||
Cruzeiro | Santos | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |