Diễn biến chính Cruzeiro vs Fluminense RJ |
||||
44' | 0-1 | Ganso | ||
54' | 0-2 | Cano G. | ||
(99)↑(21)↓ | 61' | |||
(22)↑(11)↓ | 61' | |||
68' | (26)↑(30)↓ | |||
68' | (29)↑(12)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 69' | |||
76' | Andre | |||
82' | (99)↑(10)↓ | |||
82' | (44)↑(14)↓ | |||
(10)↑(4)↓ | 85' | |||
(48)↑(23)↓ | 85' | |||
90' | (32)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Fluminense RJ |
||||
Cruzeiro | Fluminense RJ | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |