Diễn biến chính Cruzeiro vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Papagaio | 1-0 | 45' | ||
58' | (33)↑(26)↓ | |||
58' | (17)↑(41)↓ | |||
58' | (19)↑(36)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 67' | |||
68' | (13)↑(25)↓ | |||
69' | (11)↑(10)↓ | |||
(80)↑(11)↓ | 82' | |||
(10)↑(9)↓ | 82' | |||
(99)↑(40)↓ | 86' | |||
90' | 1-1 | Mosquito |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Cruzeiro | Corinthians Paulista (SP) | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |