
Diễn biến chính Criciuma vs Gremio (RS) |
||||
(6)↑(14)↓ | 46' | |||
(7)↑(5)↓ | 65' | |||
(17)↑(10)↓ | 65' | |||
72' | (16)↑(22)↓ | |||
73' | (9)↑(10)↓ | |||
(85)↑(8)↓ | 74' | |||
(20)↑(27)↓ | 75' | |||
86' | 0-1 | Monsalve M. | ||
89' | (35)↑(11)↓ | |||
89' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | (53)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Criciuma vs Gremio (RS) |
||||
Criciuma | Gremio (RS) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
31 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |