
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Wrexham |
||||
24' | 0-1 | Palmer O. | ||
45' | 0-2 | Mullin P. | ||
46' | (3)↑(23)↓ | |||
Cooney R. | 54' | |||
61' | 0-3 | Cannon A. | ||
(10)↑(11)↓ | 62' | |||
66' | (11)↑(10)↓ | |||
66' | (26)↑(9)↓ | |||
(24)↑(21)↓ | 69' | |||
76' | (17)↑(29)↓ | |||
76' | (7)↑(20)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Wrexham |
||||
Crewe Alexandra | Wrexham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |