Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
(6)↑(24)↓ | 25' | |||
44' | 0-1 | Hepburn-Murphy R. | ||
57' | (28)↑(19)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 70' | |||
(4)↑(15)↓ | 70' | |||
71' | (10)↑(5)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 80' | |||
(17)↑(18)↓ | 80' | |||
81' | (11)↑(15)↓ | |||
81' | (21)↑(16)↓ | |||
Thomas C. | 1-1 | 82' | ||
Tabiner J. | 2-1 | 86' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
Crewe Alexandra | Swindon Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |