Bắt đầu: 06/05/2024 23:30
Sân: Sunny Sukhvir Gill
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers |
||||
34' | 0-1 | Molyneux L. | ||
48' | 0-2 | Biggins H. | ||
50' | (10)↑(14)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 56' | |||
(8)↑(2)↓ | 56' | |||
(7)↑(11)↓ | 69' | |||
75' | (21)↑(47)↓ | |||
84' | (8)↑(37)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers |
||||
Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |