
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Crawley Town |
||||
(28)↑(2)↓ | 46' | |||
Adebisi R. | 1-0 | 61' | ||
(30)↑(10)↓ | 69' | |||
(14)↑(17)↓ | 69' | |||
(9)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (10)↑(28)↓ | |||
70' | (19)↑(14)↓ | |||
75' | (22)↑(25)↓ | |||
(25)↑(21)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Crawley Town |
||||
Crewe Alexandra | Crawley Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |