Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Colchester United |
||||
Long Ch. | 1-0 | 3' | ||
Long Ch. | 2-0 | 8' | ||
53' | 2-1 | Tovide S. | ||
(17)↑(30)↓ | 57' | |||
(24)↑(10)↓ | 57' | |||
(19)↑(23)↓ | 74' | |||
74' | (20)↑(13)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 75' | |||
84' | (48)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Colchester United |
||||
Crewe Alexandra | Colchester United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |