
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Bradford City |
||||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
Bogle O. | 1-0 | 47' | ||
55' | 1-1 | Pattison A. | ||
57' | Pattison A. | |||
(23)↑(9)↓ | 66' | |||
(24)↑(6)↓ | 70' | |||
80' | (2)↑(15)↓ | |||
80' | (19)↑(8)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Bradford City |
||||
Crewe Alexandra | Bradford City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
35 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
16 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |