Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Bradford City |
||||
Agyei D. | 1-0 | 16' | ||
Agyei D. | 2-0 | 43' | ||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | 2-1 | Cook A. | ||
54' | 2-2 | Walker J. | ||
(9)↑(17)↓ | 68' | |||
70' | (8)↑(30)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(10)↓ | |||
(32)↑(25)↓ | 90' | |||
Long Ch. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Bradford City |
||||
Crewe Alexandra | Bradford City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |