
Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Barrow |
||||
O''Riordan C. | 1-0 | 37' | ||
Lowery T. | 2-0 | 50' | ||
63' | (9)↑(34)↓ | |||
63' | (20)↑(33)↓ | |||
73' | (8)↑(23)↓ | |||
73' | (16)↑(42)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 81' | |||
(21)↑(29)↓ | 81' | |||
81' | (7)↑(11)↓ | |||
Matus Holicek | 3-0 | 85' | ||
(32)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Barrow |
||||
Crewe Alexandra | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
30 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |